|
VinaPhone
MobiFone
Viettel
VietNamobile
Sfone
G-Tell
1 |
0859.14.24.34 |
2,050,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
2 |
0815.478.678 |
1,750,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
3 |
0888.68.94.68 |
1,500,000
(VNĐ) |
Sim trả sau |
 |
MUA SIM
|
4 |
0814.68.44.68 |
1,450,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
5 |
083.778.3579 |
1,200,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
6 |
0844.37.3579 |
1,200,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
7 |
085.85.85.012 |
1,150,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
8 |
0825.673.678 |
1,150,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
9 |
0815.93.2468 |
1,150,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
10 |
08.1900.4024 |
1,000,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
11 |
0822.577.579 |
1,000,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
12 |
0824.55.3579 |
1,000,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
13 |
0825.422.678 |
1,000,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
14 |
0889.453345 |
1,000,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
15 |
0813.323.234 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
16 |
082.79.22234 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
17 |
0832.0505.79 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
18 |
0849.670.678 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
19 |
0857.79.85.79 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
20 |
0886.004.234 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
21 |
0886.840.678 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
22 |
0944.41.42.46 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
23 |
0948.006.234 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
24 |
0949.695.123 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
25 |
0859.788.123 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
26 |
085.7.04.2012 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
27 |
0839.31.31.35 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
28 |
0837.7.6.2012 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
29 |
0829.727.345 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
30 |
0828.89.55.79 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
31 |
0828.770.345 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
32 |
0827.33.1123 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
33 |
0825.788.234 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
34 |
0814.79.85.79 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
35 |
0819.56.3345 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
36 |
0944.857.345 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
37 |
0942.945.123 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
38 |
0941.933.234 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
39 |
094.176.1123 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
40 |
0847.320.789 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
41 |
0842.94.6678 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
42 |
0835.788.234 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
43 |
0826.441.567 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
44 |
082.31.7.2012 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
45 |
0832.333.246 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
46 |
0836.396.234 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
47 |
0848.699.123 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
48 |
0855.214.234 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
49 |
0856.858.123 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
50 |
0945.864.234 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
51 |
0947.125.579 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
52 |
0816.747.345 |
400,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
|
|