|
VinaPhone
MobiFone
Viettel
VietNamobile
Sfone
G-Tell
1 |
0839.97.9898 |
3,600,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
2 |
0828.36.36.76 |
1,100,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
3 |
0888.50.50.70 |
1,100,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
4 |
0946.20.20.50 |
1,100,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
5 |
0945.20.20.60 |
1,100,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
6 |
0947.31.31.61 |
1,000,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
7 |
0837.29.29.59 |
800,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
8 |
0859.28.28.78 |
800,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
9 |
0855.02.02.52 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
10 |
0941.000.565 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
11 |
0836.17.17.87 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
12 |
0828.777.626 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
13 |
0829.07.07.47 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
14 |
0858.555.676 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
15 |
0818.555.676 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
|
|