|
VinaPhone
MobiFone
Viettel
VietNamobile
Sfone
G-Tell
1 |
08.1800.6880 |
2,500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
2 |
08.1800.5889 |
2,500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
3 |
081.555666.2 |
2,050,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
4 |
088888.5776 |
1,500,000
(VNĐ) |
Sim trả sau |
 |
MUA SIM
|
5 |
0835.557.886 |
1,000,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
6 |
0828.119991 |
1,000,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
7 |
0815.77.8883 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
8 |
08.1900.3884 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
9 |
08.3333.6552 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
10 |
0836.005.550 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
11 |
08.1900.4992 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
12 |
08.1900.5227 |
850,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
13 |
0822.003.330 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
14 |
0826.339.113 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
15 |
0838.008.330 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
16 |
0854.118.881 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
17 |
0856.22.0002 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
18 |
0944.447.335 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
19 |
08.2222.3880 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
20 |
0948.117.889 |
700,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
21 |
0948.779.004 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
22 |
08.5555.3447 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
|
|