|
VinaPhone
MobiFone
Viettel
VietNamobile
Sfone
G-Tell
1 |
08.1900.0398 |
1,600,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
2 |
0945.333.278 |
1,500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
3 |
0825.111.279 |
1,000,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
4 |
08.580.00.580 |
1,000,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
5 |
094.2222.870 |
800,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
6 |
094.2222.631 |
800,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
7 |
0941.22.23.26 |
800,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
8 |
0855.777.386 |
800,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
9 |
0818.222.839 |
800,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
10 |
0946.22.23.25 |
800,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
11 |
0946.22.26.27 |
800,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
12 |
0948.00.02.05 |
800,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
13 |
0818.555.676 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
14 |
0949.666.583 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
15 |
0858.555.676 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
16 |
0828.777.626 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
17 |
081.5555.897 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
18 |
0945.11.12.80 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
19 |
0941.000.565 |
650,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
20 |
0832.333.246 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
21 |
0886.777.298 |
500,000
(VNĐ) |
Sim trả trước |
 |
MUA SIM
|
|
|